Phiên âm : yí xíng wú míng, yí shì wú gōng.
Hán Việt : nghi hành vô danh, nghi sự vô công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事猶豫不決, 是無法成功的。《史記.卷六八.商君傳》:「疑行無名, 疑事無功。且夫有高人之行者, 固見非於世。」也作「疑行無成, 疑事無功」、「疑事無功, 疑行無名」。